Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
xu hướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. xu: hùa vào, mau tới; hướng: phía) Sự ngả theo về phía nào: Nông nghiệp có xu hướng phát triển thật mạnh.
Comments and discussion on the word "xu hướng"