Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for xinh đẹp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
bốp
hấp
gảy
thẩm mỹ
thu ba
thắng địa
thưởng xuân
tươi tốt
tuyệt sắc
tuấn mã
trâm gãy bình rơi
tu tư
trà mi
tốt tươi
tô điểm
ưa nhìn
sắc dục
giai ngẫu
đông ly
cựu thời
bồng lai
bồ câu
in máy
quốc sắc
tài sắc
ngọc bích
ngày càng
lục hồng
làm hàng
là lượt
Dực Thúy Sơn
giản dị
hạnh
Hồ Công động
trang sức
thu ba
Tây tử
hữu tình
ôi
thiều quang
má phấn
tiếc lục tham hồng
hồn quế, phách mai
ngọc và châu
vươn
làm quà
loè loẹt
áng
Ngũ hồ
toàn mỹ
kỳ dư
lâu đài
hoa cười, ngọc thốt
tiện nghi bát tiễu
minh mị
mỹ cảm
hồng nhan
mỹ dục
hoa lệ
mỹ quan
tố nga
tố nữ
tốt bộ
nõn nà
nở hoa
ngồn ngộn
tửu sắc
cành thiên hương
ốc xà cừ
tuấn nhã
tường đông
viễn cảnh
bảnh
vàng khè
gà lôi
tận thiện tận mỹ
mơn mởn
duềnh quyên
nhường bao
Vệ Giới
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last