Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xa in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nhảy xổ
nhận xét
nhật xạ
nhặng xị
nhỏ xíu
nhiễm xạ
nhiễu xạ
niên xỉ
nước xáo
nước xốt
phá xa
pháo cao xạ
phát xít
phân xanh
phân xử
phòng xa
phóng xạ
phản xạ
phố xá
quai xanh
quá xá
quân xa
quần xã
quốc xã
râu xồm
rừng xanh
sách xanh
sâu xa
sắp xếp
soát xét
soi xét
suy xét
sơn xì
tài xế
tài xỉu
tí xíu
tầm xích
tệ xá
than xỉ
thông tấn xã
thị xã
thiện xạ
thu xếp
tiêu xài
tiểu xảo
xa
xa cách
xa hoa
xa lánh
xa lạ
xa lộ
xa xỉ
xa xăm
xanh
xanh biếc
xanh lá cây
xanh lơ
xanh xao
xao động
xao lãng
xao xuyến
xay
xà
xà bông
xà beng
xà cừ
xà lan
xà lách
xà lim
xà nhà
xài
xào
xào xạc
xá
xá tội
xác
xác đáng
xác định
xác nhận
xác thực
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last