Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xế in Vietnamese - French dictionary
đèn xếp
bốc xếp
dao xếp
dàn xếp
gác xếp
gối xếp
khuôn xếp
màn xế
ngồi xếp bằng
sắp xếp
tài xế
thu xếp
thước xếp
xê xế
xế
xế
xế bóng
xế tà
xế tuổi
xếch
xếch
xếch mé
xếch xác
xếp
xếp
xếp ải
xếp đặt
xếp đặt
xếp đống
xếp bằng
xếp bằng tròn
xếp chữ
xếp dọn
xếp dỡ
xếp hàng
xếp hàng
xếp hạng
xếp loại
xếp nếp
xếp xó
xốc xa xốc xếch
xốc xếch
xốc xếch