Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xí in Vietnamese - French dictionary
ô-tô xích
đường xích đạo
bài xích
bọ xít
bọn phát xít
cận xích đạo
cờ xí
chát xít
chút xíu
chắn xích
chim xít
chuồng xí
dây xích
du xích
ghế xích đu
giá xí nghiệp
hố xí
mác-xít
móc xích
nhà xí
nhỏ xíu
o-xít hóa
phát xít
phát xít hóa
tí xíu
tầm xích
tỉ lệ xích
xá xíu
xê xích
xê xích
xí
xí gạt
xí nghiệp
xí nghiệp
xí xố
xí xoá
xía
xích
xích
xích đạo
xích đạo
xích đế
xích đới
xích đu
xích đu
xích lại
xích mích
xích mích
xích tay
xích thằng
xích thố
xích vệ
xích-đông
xích-lô
xít
xíu
xíu
xíu mại
xúc-xích
xúm xít
xúng xa xúng xính
xúng xính
xấp xí xập ngầu
xấu xí
xấu xí
xăng xít
xe xích
xe xích-lô
xiềng xích
xoắn xít
xoắn xít