Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xá in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
xác chứng
xác lập
xác lột
xác minh
xác nhận
xác nhận
xác suất
xác thực
xác thực
xác thịt
xác ve
xác xơ
xác xơ
xác ướp
xác-đin
xách
xách
xách mé
xách nách
xách tai
xách tay
xái
xái nhì
xái xảm
xám
xám
xám mặt
xám mặt
xám ngắt
xám ngoét
xám xanh
xám xịt
xám xịt
xán
xán lạn
xán lạn
xáo
xáo động
xáo lộn
xáo trộn
xáo trộn
xáo xác
xáo xới
xáp
xáp chiến
xáp lá cà
xáp mặt
xáp trận
xát
xát
xát hẹp
xáy
xé xác
xóc xách
xô xát
xông xáo
xếch xác
xốc xáo
xốp xáp
xới xáo
xăng xái
xơ xác
xơ xác
y xá
ướp xác
First
< Previous
1
2
Next >
Last