Characters remaining: 500/500
Translation

worthlessness

/'wə:θlisnis/
Academic
Friendly

Từ "worthlessness" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa "tính chất không giá trị", "tính chấtdụng", hoặc "tính chất không xứng đáng".

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Worthlessness" chỉ sự thiếu giá trị, khi một cái đó không giá trị hoặc không đáng được tôn trọng. Khi nói về một người, điều này có thể ngụ ý rằng họ không đáng giá cả về mặt phẩm chất hoặc thành tựu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He felt a sense of worthlessness after losing his job." (Anh ấy cảm thấy một cảm giácgiá trị sau khi mất việc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In a society that often equates success with material wealth, the worthlessness of personal fulfillment can be overlooked." (Trong một xã hội thường gắn thành công với sự giàu có vật chất, tính chấtdụng của sự thỏa mãn cá nhân có thể bị bỏ qua.)
Phân biệt các biến thể:
  • Worthless (tính từ): Không giá trị. dụ: "She felt worthless after the criticism." ( ấy cảm thấy mình không giá trị sau khi bị chỉ trích.)
  • Worth (danh từ): Giá trị. dụ: "His worth to the company is undeniable." (Giá trị của anh ấy đối với công ty không thể phủ nhận.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Useless: Vô dụng.
  • Invaluable: Không giá trị (theo nghĩa quá quý giá để có thể định giá).
  • Valueless: Không giá trị.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • "To feel worthless": Cảm thấygiá trị.
  • "To prove one's worth": Chứng minh giá trị của bản thân.
Kết luận:

Từ "worthlessness" không chỉ đơn thuần nói về giá trị vật chất còn có thể liên quan đến giá trị tinh thần cảm xúc của con người.

danh từ
  1. tính chất không giá trị, tính chấtdụng, tính chất không ra gì; tính chất không xứng đáng

Synonyms

Antonyms

Comments and discussion on the word "worthlessness"