Characters remaining: 500/500
Translation

wormien

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "wormien" (tính từ) nguồn gốc từ lĩnh vực giải phẫu, được sử dụng để chỉ những đặc điểm liên quan đến xương thóp (xươngphần đầu của con người một số động vật). Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "wormien" như là "liên quan đến xương thóp".

Định Nghĩa:
  • Wormien (tính từ): Liên quan đến xương thóp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học.
Ví dụ Sử Dụng:
  1. Dans le domaine de l'anatomie, les os wormiens sont des os supplémentaires qui se forment dans les sutures du crâne.

    • (Trong lĩnh vực giải phẫu, xương wormiennhững xương bổ sung hình thành trong các đường khớp của hộp sọ.)
  2. Les variations wormiennes peuvent être observées chez certaines personnes.

    • (Các biến thể wormien có thể được quan sátmột số người.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao:
  • Wormiens cũng có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về di truyền học hoặc các nghiên cứu liên quan đến sự phát triển của xươngtrẻ em.
Biến Thể Của Từ:
  • Os wormien: Xương wormien (xương thóp).
  • Wormien không nhiều dạng biến thể khác, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng từ này để hình thành các cụm từ liên quan đến cấu trúc xương.
Từ Gần Giống:
  • Suture: Khớp xương (nơi hai xương gặp nhau trong hộp sọ).
  • Crâne: Hộp sọ.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Mặc dù từ "wormien" không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể được liên kết với các thuật ngữ giải phẫu khác liên quan đến xương đầu.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "wormien" không idioms hoặc phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến , đâymột thuật ngữ chuyên ngành.

Kết Luận:

Tóm lại, "wormien" là một từ ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực giải phẫu, đặc biệt liên quan đến cấu trúc xương thóp.

tính từ
  1. (Os wormiens) (giải phẫu) xương thóp

Comments and discussion on the word "wormien"