Từ "worldling" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những người mà chủ yếu quan tâm đến những điều trần tục, vật chất trong cuộc sống, và thường không chú trọng đến các khía cạnh tinh thần hay tâm linh. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu hiểu biết hoặc sự thờ ơ đối với các vấn đề cao cả hơn.
Giải thích chi tiết
Định nghĩa: "Worldling" là một danh từ, thường được dùng để chỉ những người sống theo cách vật chất, không quan tâm đến các giá trị tinh thần hoặc tri thức sâu sắc. Họ có thể được coi là những người chỉ sống trong thế giới này mà không tìm kiếm sự hiểu biết hay trải nghiệm sâu sắc hơn về cuộc sống.
Ví dụ sử dụng
Câu đơn giản: "He is just a worldling, focused only on wealth and fame." (Anh ta chỉ là một người trần tục, chỉ tập trung vào sự giàu có và danh vọng.)
Câu nâng cao: "In a society filled with worldlings, it is refreshing to meet someone who values wisdom and spirituality." (Trong một xã hội đầy rẫy những người trần tục, thật dễ chịu khi gặp ai đó coi trọng trí tuệ và tâm linh.)
Biến thể của từ
Worldly (tính từ): Từ này có thể được sử dụng như một tính từ, nghĩa là "thuộc về thế giới" hoặc "trần tục." Ví dụ: "Her worldly possessions were few, but her spirit was rich." (Tài sản trần tục của cô ấy thì ít, nhưng tinh thần của cô ấy thì phong phú.)
Từ gần giống và đồng nghĩa
Materialist: Người theo chủ nghĩa vật chất, chỉ chú trọng vào của cải và vật chất.
Secular: Thế tục, không liên quan đến tôn giáo hoặc tâm linh.
Cụm từ (Idioms) và động từ cụm (Phrasal verbs)
"Caught up in the world": Mắc kẹt trong những điều trần tục, không thể thoát ra để nhìn nhận những điều quan trọng hơn.
"Lose sight of the bigger picture": Mất đi cái nhìn tổng thể, chỉ chú trọng vào những chi tiết nhỏ nhặt trong cuộc sống.
Tổng kết
Từ "worldling" có thể giúp bạn hiểu hơn về những người chỉ chăm chăm vào những điều vật chất, và nó thường được dùng trong các ngữ cảnh phê phán.