Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
hạng
bài vở
bậc
cõi
giai cấp
nhất đẳng
lưu ban
chào đời
lớp
giao binh
bốn biển
giới
gầm trời
bách
bét
âm dương
ngủ khì
đủ điều
Nguyễn Du
thành phần
đẳng
dạy kê
thượng đẳng
binh nhất
bàng thính
phìa tạo
thượng hạng
hạng ưu
hạng bình
phụ đạo
bạn học
hạ cấp
hồng sắc
quạt mo
cấp bậc
con mọn
chủ nô
hảo hạng
thế gian
trần gian
hoàng tuyền
thế giới quan
bênh vực
ồn ào
áp chế
ẩn cư
thiên hạ
dương gian
đại chiến
cái thế anh hùng
thế sự
thế giới
thập phương
thế thái
tận thế
tế thế
cõi đời
bụi hồng
đông đủ
cao cấp
more...