Characters remaining: 500/500
Translation

workmanship

/'wə:kmənʃip/
Academic
Friendly

Từ "workmanship" trong tiếng Anh có nghĩa "tài nghệ" hoặc "sự khéo léo" trong việc làm ra một sản phẩm nào đó. Từ này thường được sử dụng để đánh giá chất lượng của công việc thủ công, đặc biệt trong các lĩnh vực như chế tạo, xây dựng, nghệ thuật, sản xuất.

Định nghĩa:
  • Workmanship (danh từ): Tài nghệ, sự khéo léo trong việc làm ra một sản phẩm, thể hiện chất lượng sự tinh xảo của sản phẩm đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The workmanship of this piece of furniture is excellent. (Tài nghệ của món đồ nội thất này thật tuyệt vời.)
  2. Câu phức tạp:

    • The artist received praise for the high level of workmanship displayed in his sculptures. (Nghệ sĩ nhận được lời khen ngợi trình độ tài nghệ cao trong những bức tượng của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực sản xuất, bạn có thể nghe đến cụm từ "craftsmanship" (tương tự như workmanship) để chỉ sự khéo léo tay nghề cao trong việc chế tác đồ thủ công.
  • Khi nói về sản phẩm không đạt tiêu chuẩn, người ta có thể dùng cụm từ "articles of poor workmanship" để chỉ các sản phẩm làm kém chất lượng, không sự khéo léo.
Biến thể của từ:
  • Craftsmanship: Làm nổi bật sự khéo léo trong nghề thủ công.
  • Workmanlike: Tính từ dùng để miêu tả công việc được thực hiện một cách chuyên nghiệp, nhưng không nhất thiết phải tinh xảo.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Craft: Nghề thủ công, sự khéo tay.
  • Skill: Kỹ năng, khả năng làm việc.
  • Artistry: Tài năng nghệ thuật, sự sáng tạo trong nghệ thuật.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put in the work": Cố gắng nỗ lực để hoàn thiện một kỹ năng hoặc một sản phẩm.
  • "Work like a dog": Làm việc chăm chỉ, cực kỳ nỗ lực.
Tóm tắt:

"Workmanship" một từ quan trọng để nói về chất lượng tay nghề của một sản phẩm.

danh từ
  1. tài nghệ, sự khéo léo
    • articles of poor workmanship
      sản phẩm làm xấu
  2. tay nghề (công nhân)

Words Mentioning "workmanship"

Comments and discussion on the word "workmanship"