Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for working person in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
cần lao
nấy
chủ trì
đích thân
tay
ra người
nguyên vật liệu
ngày công
thần thông
hạng người
pháp nhân
nên người
bất động
rù rì
mống
khổ chủ
bình phục
luôm nhuôm
hay làm
đội trưởng
nhọc
cảm xúc
bức bách
áp dụng
ngưng
chơi bời
bảo hộ
kiều
hào mục
anh linh
chiêu hồn
hiếu danh
sài lang
phúng
phế nhân
mặc niệm
nanh nọc
nương bóng
phàm phu
con bịnh
chúng tôi
chúng ta
bịnh nhân
anh tuấn
cao danh
chủ hôn
đầu đàn
gọi hồn
hiền nhân
mỏ khoét
mọt sách
nghỉ hưu
yếu nhân
nhà cái
tiểu nhân
thân hành
ngọc thể
chung tình
chạy chữa
gớm mặt
mưu cầu
biện bác
cất mả
hoa tay
chới với
người
đổ riệt
đương sự
phải cái
hỏi vặn
như ai
kỳ cục
học vấn
âm nhạc
người lạ
dại
bắc bậc
bắt chuyện
nhãn quan
giông
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last