Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for work-table in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
bàn
khăn bàn
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
bàn giấy
bàn tròn
khênh
kỷ
kim chỉ
bôi bác
đầu tay
ăn làm
hùng hục
biểu
bê trễ
giữ trẻ
cặm cụi
bấn
chắp vá
bễ
kiến trúc
nghỉ việc
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
chả
rít
chương trình
sát phạt
mỏng môi
niên biểu
làm cái
hương án
án thư
cửu chương
bàn mổ
nhà cái
quạt bàn
dao ăn
dọn bàn
bàn ăn
Hà Tĩnh
bàn độc
dầu ăn
dọn ăn
đám bạc
ghếch
gỗ dán
mép
hồ lì
ngăn kéo
hoen ố
chêm
cặn
hoành
ruỗng
bánh tôm
dằn
nhẵn bóng
để
nhỉ
ngăn
khoán trắng
việc
phẩy
danh phẩm
mua việc
lai láng
tác phong
chấm công
cốt truyện
ăn mảnh
làm ăn
lụi cụi
tác phẩm
khổ công
chạy giấy
đại sự
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last