Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
dây giày
giày
bảo tồn bảo tàng
sẩy vẩy
cắt đặt
giua
kim chỉ
bôi bác
phom
đầu tay
ăn làm
guốc
hùng hục
giữ trẻ
bê trễ
cặm cụi
chắp vá
bấn
bễ
kiến trúc
nghỉ việc
âm điệu
bù đầu
cầm chừng
rít
chương trình
đế
Hà Tĩnh
nòng
chiếc
việc
khoán trắng
mua việc
danh phẩm
chấm công
cốt truyện
tác phong
chạy giấy
ăn mảnh
làm ăn
đại sự
lụi cụi
thất nghiệp
tác phẩm
việc làm
giai phẩm
khổ công
diễn tấu
xốc vác
vận hành
dấn bước
đi làm
đình chỉ
động tác
nai lưng
khởi công
kế nghiệp
dở tay
đôn đốc
buông tay
more...