Characters remaining: 500/500
Translation

wordless

/'wə:dlis/
Academic
Friendly

Từ "wordless" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "không lời" hoặc "không nói". Từ này được sử dụng để mô tả trạng thái khi một người không thể hoặc không muốn nói , thường do cảm xúc mạnh mẽ như ngạc nhiên, sợ hãi, hoặc vui mừng.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Wordless" có thể được hiểu không từ ngữ hoặc không thể diễn đạt bằng lời.
  • Ngữ cảnh: Từ này thường được dùng trong các tình huống người ta cảm thấy quá xúc động để có thể nói điều đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She was wordless in front of the beautiful sunset."
    • ( ấy không nói được trước hoàng hôn đẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After receiving the award, he stood wordless, overwhelmed by the recognition of his hard work."
    • (Sau khi nhận giải thưởng, anh ấy đứng lặng đi, choáng ngợp sự công nhận cho những nỗ lực của mình.)
Biến thể của từ:
  • Wordlessly (trạng từ): "He wordlessly handed me the letter." (Anh ấy lặng lẽ đưa tôi bức thư.)
  • Wordlessness (danh từ): "The wordlessness in the room was palpable after the shocking news." (Sự im lặng trong phòng thật rõ ràng sau tin tức gây sốc.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Silence (sự im lặng): Tình trạng không âm thanh, không nói.
  • Mute (câm): Không phát ra âm thanh, không nói được.
  • Speechless (không nói được): Cảm thấy không thể nói cảm xúc mạnh.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • At a loss for words: Không biết nói , thường do bất ngờ hoặc cảm xúc mạnh.

    • "When he proposed, she was at a loss for words." (Khi anh ấy cầu hôn, ấy không biết nói .)
  • Lost for words: Tương tự như "at a loss for words", diễn tả sự không thể nói cảm xúc.

    • "I was lost for words after hearing the surprising news." (Tôi không thể nói sau khi nghe tin tức bất ngờ.)
Kết luận:

Từ "wordless" mang ý nghĩa sâu sắc thường được sử dụng trong các tình huống cảm xúc mạnh. giúp diễn tả cảm giác khi một người không thể hoặc không muốn diễn đạt bằng lời nói.

tính từ
  1. không lời; lặng đi không nói được ( ngạc nhiên, sợ hãi)

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "wordless"

Comments and discussion on the word "wordless"