Characters remaining: 500/500
Translation

word-square

/'wə:d'skweə/
Academic
Friendly

Từ "word-square" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "ô chữ". Đây một dạng trò chơi chữ trong đó các từ được sắp xếp thành một hình vuông, sao cho mỗi hàng mỗi cột đều tạo thành một từ hợp lệ.

Định nghĩa:
  • Word-square (ô chữ): Một hình vuông kích thước n x n, trong đó n số lượng chữ cái trong mỗi từ. Mỗi hàng mỗi cột đều những từ hợp lệ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "We created a word-square with the words 'COLD', 'OLDS', 'LIDS', and 'DIDS'."
    (Chúng tôi đã tạo ra một ô chữ với các từ 'COLD', 'OLDS', 'LIDS', 'DIDS'.)

  2. Câu nâng cao: "The word-square challenge in the puzzle book provided an interesting way to enhance vocabulary and critical thinking skills."
    (Thử thách ô chữ trong cuốn sách đố đã cung cấp một cách thú vị để nâng cao từ vựng kỹ năng tư duy phản biện.)

Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "word-square" không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy sự khác nhau khi dùng trong ngữ cảnh khác nhau như "word puzzle" (trò chơi chữ) hoặc "crossword" (ô chữ chữ chéo).
Từ gần giống:
  • Crossword (ô chữ chữ chéo): Một dạng trò chơi chữ khác, nơi người chơi điền từ vào ô vuông theo các gợi ý, nhưng không nhất thiết phải tạo thành hình vuông hoàn hảo cho mỗi từ.
  • Word search (tìm chữ): Một trò chơi khác trong đó người chơi tìm các từ trong một ma trận chữ cái.
Từ đồng nghĩa:
  • Puzzle (đố): Một từ chung chỉ các trò chơi trí tuệ, bao gồm cả ô chữ.
  • Game (trò chơi): Một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm nhiều loại hình giải trí khác nhau.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "word-square", nhưng có thể nói về "playing with words" (chơi chữ) để chỉ việc sử dụng từ ngữ một cách sáng tạo.
Lưu ý:
  • Khi học từ "word-square", người học cũng nên làm quen với các loại trò chơi chữ khác như crossword hay word search, chúng liên quan nhưng cách chơi cấu trúc khác nhau.
danh từ
  1. ô chữ

Comments and discussion on the word "word-square"