Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
woolsack
/'wulsæk/
Jump to user comments
danh từ
  • đệm ngồi nhồi len (của chủ tịch ở thượng nghị viện Anh)
    • to take seat on the woolsack
      khai mạc cuộc thảo luận ở thượng nghị viện (Anh)
Comments and discussion on the word "woolsack"