Characters remaining: 500/500
Translation

woodprint

/'wudkʌt/ Cách viết khác : (woodprint) /'wudprint/
Academic
Friendly

Từ "woodprint"

Định nghĩa: "Woodprint" một danh từ tiếng Anh, có nghĩa "tranh khắc gỗ" hoặc "bản khắc gỗ". Đây một loại hình nghệ thuật trong đó hình ảnh được khắc lên một tấm gỗ, sau đó được in lên giấy hoặc bề mặt khác để tạo ra hình ảnh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The artist created a beautiful woodprint of a landscape."
    • (Người nghệ sĩ đã tạo ra một bản khắc gỗ đẹp về một cảnh quan.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The intricate details of the woodprint reflect the skill of the craftsman."
    • (Những chi tiết tinh xảo của bản khắc gỗ phản ánh kỹ năng của người thợ.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Woodblock: một từ gần giống thường được sử dụng để chỉ khối gỗ dùng để khắc hình.
  • Woodcut: Một thuật ngữ khác để chỉ phương pháp khắc gỗ, thường được sử dụng để mô tả cả quá trình sản phẩm cuối cùng.
Từ đồng nghĩa:
  • Print: (bản in) - có thể chỉ chung cho các loại hình in ấn khác nhau, không chỉ riêng khắc gỗ.
  • Engraving: (khắc) - chỉ phương pháp khắc nói chung, có thể trên kim loại hoặc gỗ.
Các từ gần giống:
  • Linocut: Tranh khắc trên linoleum, một loại vật liệu mềm hơn gỗ, nhưng quy trình tương tự.
  • Etching: Khắc trên kim loại bằng axit, một kỹ thuật in ấn khác.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến "woodprint", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ như: - "Print out": In ra (dùng cho bất kỳ loại in ấn nào). - "Bring to life": Làm sống động, có thể sử dụng khi nói về việc khắc họa hình ảnh qua nghệ thuật.

Tóm lại:

"Woodprint" một thuật ngữ nghệ thuật mô tả tranh khắc gỗ. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể khác như "woodblock" "woodcut", cũng như các từ liên quan khác trong lĩnh vực in ấn khắc.

danh từ
  1. tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "woodprint"