Characters remaining: 500/500
Translation

woodpile

/'wudpail/
Academic
Friendly

Từ "woodpile" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "đống gỗ". Đây một nơi người ta chất gỗ lại với nhau, thường để sử dụng làm củi đốt hoặc để xây dựng.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to gather some wood from the woodpile."
    • (Tôi cần lấy một ít gỗ từ đống gỗ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The woodpile in the backyard has grown significantly over the winter."
    • (Đống gỗsân sau đã phát triển đáng kể trong suốt mùa đông.)
Các biến thể của từ:
  • Wood: Gỗ, chất liệu từ cây.
  • Pile: Đống, chồng, chất đống.
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "woodpile" cũng có thể được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc một vấn đề tích tụ, giống như một đống việc cần giải quyết.
Các từ gần giống:
  • Log: Khúc gỗ, thường một phần lớn của cây.
  • Firewood: Gỗ được chặt ra để đốt lửa.
Từ đồng nghĩa:
  • Stack of wood: Chồng gỗ.
  • Timber pile: Đống gỗ (thường chỉ gỗ đã được chế biến).
Idioms phrasal verbs:
  • "Burning the candle at both ends": Dùng sức lực quá mức, có thể liên quan đến việc sử dụng gỗ để đốt lửa cho nhiều hoạt động không thời gian nghỉ ngơi.

  • "Stack the odds": Tích lũy những điều không thuận lợi, tương tự như việc chất gỗ (woodpile) có thể tạo ra khó khăn nếu không cẩn thận.

danh từ
  1. đống gỗ

Comments and discussion on the word "woodpile"