Characters remaining: 500/500
Translation

woobut

/'wuli'beə/ Cách viết khác : (woobut) /'wu:bʌt/
Academic
Friendly

Từ "woobut" thực chất không phải một từ tiếng Anh phổ biến có thể không được ghi nhận trong từ điển chính thức. Tuy nhiên, có thể bạn đang muốn nhắc đến từ "worm" (sâu) hoặc một từ gần giống nào khác. Dưới đây giải thích cho từ "worm" trong ngữ cảnh động vật học, có thể gần gũi hơn với yêu cầu của bạn.

Giải thích về từ "worm" (sâu)

Danh từ (động vật học): "worm" một thuật ngữ dùng để chỉ một số loại động vật thân mềm, hình trụ, không chân, thường sống trong đất hoặc nước. Một trong những loại sâu phổ biến nhất là "earthworm" (sâu đất), vai trò quan trọng trong việc cải tạo đất.

Biến thể của từ
  • Worming (động từ): Hành động làm cho một con vật (thường chó hoặc mèo) trở nên không bị nhiễm sâu.
    • dụ: "The vet is worming the puppies." (Bác sĩ thú y đang làm sạch giun cho những chú chó con.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Maggot: ấu trùng của ruồi, thường được hiểu sâu nhưng không phải sâu đất.
  • Leech: một loại giun hút máu, khác với sâu đất.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Worm your way into something": có nghĩa từ từ chen vào hoặc gia nhập vào một nhóm hoặc tình huống nào đó một cách khéo léo.
    • dụ: "He wormed his way into the committee by volunteering for every task." (Anh ấy đã chen vào ủy ban bằng cách tình nguyện cho mọi nhiệm vụ.)
Kết luận

Hy vọng rằng giải thích này về từ "worm" giúp bạn hiểu hơn về từ này cũng như cách sử dụng các biến thể của .

danh từ
  1. (động vật học) sâu róm

Comments and discussion on the word "woobut"