Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
woo
/wu:/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tán, ve, chim (gái)
  • (văn học) cầu hôn, dạm hỏi
  • nài nỉ, tán tỉnh
    • to woo someone to do something
      nài nỉ ai làm việc gì
  • (nghĩa bóng) theo đuổi
    • to woo fame
      theo đuổi danh vọng
nội động từ
  • tán gái, ve gái, chim gái
  • (văn học) đi cầu hôn
Related words
Related search result for "woo"
Comments and discussion on the word "woo"