Characters remaining: 500/500
Translation

wonder-struck

/'wʌndəstrʌk/ Cách viết khác : (wonder-stricken) /'wʌndə,strikən/
Academic
Friendly

Từ "wonder-struck" một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để miêu tả cảm giác kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc thán phục trước một điều đó. Khi bạn cảm thấy "wonder-struck", điều đó có nghĩa bạn đang cảm thấy đầy ắp sự thán phục hoặc sự ngạc nhiên đến mức không thể nói lên lời.

Định nghĩa:
  • Wonder-struck: Kinh ngạc, ngạc nhiên, thán phục.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "She stood wonder-struck in front of the beautiful painting." ( ấy đứng kinh ngạc trước bức tranh đẹp.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The children were wonder-struck as they watched the magician perform his incredible tricks." (Những đứa trẻ đã kinh ngạc khi xem ảo thuật gia biểu diễn những trò ảo diệu của anh ta.)
Biến thể của từ:
  • Wonder (danh từ): sự ngạc nhiên, điều kỳ diệu.
  • Wondering (động từ): đang tự hỏi, băn khoăn.
  • Wonderment (danh từ): sự ngạc nhiên, sự thán phục.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Astonished: sửng sốt, kinh ngạc.
  • Amazed: ngạc nhiên, sửng sốt.
  • Awestruck: cảm thấy sự kính sợ, kinh ngạc (thường dùng trong ngữ cảnh tôn kính).
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • In awe: trong trạng thái kính sợ hoặc ngạc nhiên.

    • dụ: "I was in awe of the stunning sunset." (Tôi đã kinh ngạc trước hoàng hôn đẹp tuyệt vời.)
  • Take one's breath away: làm cho ai đó ngạc nhiên đến mức không thể thở được.

    • dụ: "The view from the mountain top took my breath away." (Khung cảnh từ đỉnh núi làm tôi ngạc nhiên đến mức không thể thở được.)
Cách sử dụng ngữ cảnh:
  • "Wonder-struck" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc khi người ta chứng kiến điều đó phi thường hoặc đẹp đẽ. thường đi kèm với những trải nghiệm mạnh mẽ, như thiên nhiên, nghệ thuật, hoặc những sự kiện bất ngờ.
tính từ
  1. kinh ngạc

Similar Words

Comments and discussion on the word "wonder-struck"