Characters remaining: 500/500
Translation

womankind

/'wumən'kaind/
Academic
Friendly

Từ "womankind" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ toàn bộ phụ nữ hoặc nữ giới, thường mang hàm ý về sự đoàn kết tôn vinh vai trò của phụ nữ trong xã hội. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh nói về quyền lợi, sự bình đẳng những đóng góp của phụ nữ.

Định nghĩa:
  • Womankind (danh từ): toàn bộ phụ nữ, giới nữ.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bình đẳng giới:

    • "The achievements of womankind should be celebrated every day."
    • (Những thành tựu của nữ giới nên được kỷ niệm mỗi ngày.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "The suffragette movement was a significant moment in the history of womankind."
    • (Phong trào đòi quyền bầu cử một thời điểm quan trọng trong lịch sử của nữ giới.)
Phân biệt với các từ liên quan:
  • Woman: chỉ một cá nhân phụ nữ. dụ: "She is a strong woman."
  • Women: dạng số nhiều của "woman". dụ: "Women have made great contributions to science."
  • Female: từ này không chỉ dùng cho con người còn dùng cho các sinh vật khác. dụ: "The female bird is usually more colorful."
Từ đồng nghĩa:
  • Femininity: nữ tính, nhưng có nghĩa hẹp hơn, thường nói về các đặc điểm, phẩm chất của phụ nữ.
  • Ladies: thường được dùng để chỉ những người phụ nữ một cách lịch sự, nhưng không bao hàm ý nghĩa toàn thể như "womankind".
Các cụm từ idioms liên quan:
  • Women's rights: quyền lợi của phụ nữ.
  • Sisterhood: tình chị em, có nghĩa sự kết nối hỗ trợ giữa các phụ nữ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Womankind có thể được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc trong các bài viết học thuật để nhấn mạnh vào tầm quan trọng của phụ nữ trong xã hội hoặc trong các vấn đề về bình đẳng.
danh từ
  1. nữ giới, giới phụ nữ

Comments and discussion on the word "womankind"