Characters remaining: 500/500
Translation

woman-hater

/'wumən,heitə/
Academic
Friendly

Từ "woman-hater" một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ những người thái độ tiêu cực hoặc thù ghét đối với phụ nữ. Từ này được tạo thành bằng cách kết hợp "woman" (phụ nữ) "hater" (người ghét). Như vậy, "woman-hater" có nghĩa "người ghét đàn bà".

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "He is a woman-hater and often makes disrespectful comments about women." (Anh ấy một người ghét phụ nữ thường đưa ra những bình luận thiếu tôn trọng về phụ nữ.)

  2. Câu nâng cao: "The novel explores the psyche of a woman-hater and the societal factors that contribute to his disdain." (Cuốn tiểu thuyết khám phá tâm lý của một người ghét phụ nữ các yếu tố xã hội góp phần vào sự khinh thường của anh ta.)

Các biến thể của từ:
  • Woman-hating (tính từ): Miêu tả thái độ hoặc hành động ghét phụ nữ. dụ: "His woman-hating behavior is unacceptable."

  • Woman-hater (danh từ): Như đã giải thíchtrên, chỉ người ghét phụ nữ.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Misogynist: Từ này cũng chỉ người ghét hoặc thái độ tiêu cực đối với phụ nữ, thường được sử dụng nhiều trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới.

  • Sexist: Từ này chỉ những người quan điểm phân biệt giới tính, không chỉ đối với phụ nữ còn có thể đối với nam giới.

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Against women": Cụm từ này có thể được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không ủng hộ hoặc hại cho phụ nữ. dụ: "His remarks were clearly against women."

  • "To put down": Cụm động từ này có nghĩa chỉ trích hoặc làm cho ai đó cảm thấy kém cỏi. dụ: "She felt put down by his woman-hating comments."

Lưu ý:

Từ "woman-hater" thường mang nghĩa tiêu cực có thể gây tranh cãi. Việc sử dụng từ này cần phải cẩn trọng để tránh xúc phạm người khác. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, các từ khác như "misogynist" có thể được xem phù hợp hơn trong bối cảnh học thuật hoặc chính trị.

danh từ
  1. người ghét đàn bà

Comments and discussion on the word "woman-hater"