Từ "woman-hater" là một danh từ tiếng Anh dùng để chỉ những người có thái độ tiêu cực hoặc thù ghét đối với phụ nữ. Từ này được tạo thành bằng cách kết hợp "woman" (phụ nữ) và "hater" (người ghét). Như vậy, "woman-hater" có nghĩa là "người ghét đàn bà".
Câu đơn giản: "He is a woman-hater and often makes disrespectful comments about women." (Anh ấy là một người ghét phụ nữ và thường đưa ra những bình luận thiếu tôn trọng về phụ nữ.)
Câu nâng cao: "The novel explores the psyche of a woman-hater and the societal factors that contribute to his disdain." (Cuốn tiểu thuyết khám phá tâm lý của một người ghét phụ nữ và các yếu tố xã hội góp phần vào sự khinh thường của anh ta.)
Woman-hating (tính từ): Miêu tả thái độ hoặc hành động ghét phụ nữ. Ví dụ: "His woman-hating behavior is unacceptable."
Woman-hater (danh từ): Như đã giải thích ở trên, chỉ người ghét phụ nữ.
Misogynist: Từ này cũng chỉ người ghét hoặc có thái độ tiêu cực đối với phụ nữ, thường được sử dụng nhiều trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới.
Sexist: Từ này chỉ những người có quan điểm phân biệt giới tính, không chỉ đối với phụ nữ mà còn có thể đối với nam giới.
"Against women": Cụm từ này có thể được dùng để chỉ những hành động hoặc thái độ không ủng hộ hoặc có hại cho phụ nữ. Ví dụ: "His remarks were clearly against women."
"To put down": Cụm động từ này có nghĩa là chỉ trích hoặc làm cho ai đó cảm thấy kém cỏi. Ví dụ: "She felt put down by his woman-hating comments."
Từ "woman-hater" thường mang nghĩa tiêu cực và có thể gây tranh cãi. Việc sử dụng từ này cần phải cẩn trọng để tránh xúc phạm người khác. Ngoài ra, trong nhiều trường hợp, các từ khác như "misogynist" có thể được xem là phù hợp hơn trong bối cảnh học thuật hoặc chính trị.