Characters remaining: 500/500
Translation

wittiness

/'witinis/
Academic
Friendly

Từ "wittiness" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ tính chất dí dỏm, thông minh tinh tế trong lời nói hoặc nhận xét của một người. Khi một người "wittiness", họ thường khả năng sử dụng ngôn từ một cách khéo léo hài hước, tạo ra những câu nói thú vị sâu sắc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Her wittiness made the conversation much more enjoyable."
    • (Sự dí dỏm của ấy đã làm cho cuộc trò chuyện trở nên thú vị hơn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The writer's wittiness in his essays not only entertains the reader but also provokes thoughtful reflection."
    • (Sự dí dỏm của nhà văn trong các bài tiểu luận của anh ấy không chỉ mang lại niềm vui cho người đọc còn kích thích sự suy ngẫm sâu sắc.)
Các biến thể của từ:
  • Witty (tính từ): Chỉ tính chất hài hước thông minh trong cách nói.

    • dụ: "He is known for his witty remarks during meetings." (Anh ấy nổi tiếng với những nhận xét dí dỏm trong các cuộc họp.)
  • Wit (danh từ): Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ khả năng hài hước, nhưng thường chỉ tính chất hay khả năng, không phải một tính chất cụ thể.

    • dụ: "Her wit is truly remarkable." (Khả năng hài hước của ấy thật sự đáng nể.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Humor (danh từ): Tính hài hước, nhưng có thể không được coi tinh tế như "wittiness".
  • Cleverness (danh từ): Tính thông minh, nhưng không nhất thiết phải yếu tố hài hước.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Quick wit": Từ này chỉ khả năng phản ứng nhanh chóng thông minh trong giao tiếp, thường trong những tình huống hài hước.

    • dụ: "She has a quick wit, always able to make us laugh in awkward situations." ( ấy khả năng phản ứng nhanh, luôn biết cách làm chúng tôi cười trong những tình huống khó xử.)
  • "With a wink and a nod": Cách nói này chỉ sự tinh tế hài hước trong cách giao tiếp, thường ý nghĩa ẩn dụ.

    • dụ: "He delivered his critique with a wink and a nod, making sure no one took offense." (Anh ấy đưa ra lời phê bình một cách tinh tế dí dỏm, đảm bảo không ai cảm thấy bị xúc phạm.)
Tóm lại:

"Wittiness" một thuộc tính quý giá trong giao tiếp, giúp tạo ra sự gần gũi thú vị trong các mối quan hệ.

danh từ
  1. tính chất dí dỏm, tính chất tế nhị (của lời nói, nhận xét...)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "wittiness"