Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
wither
/'wi /
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm héo, làm tàn úa; làm teo
    • a withered arm
      cánh tay bị teo
  • làm khô héo, làm cho héo hắt đi
    • grief has withered his heart
      những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
  • làm cho bối rối
    • to wither someone with a look
      nhìn ai làm cho người ta bối rối
nội động từ
  • héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
  • héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
Related words
Related search result for "wither"
Comments and discussion on the word "wither"