Characters remaining: 500/500
Translation

wire-cloth

/'wai kl /
Academic
Friendly

Từ "wire-cloth" trong tiếng Anh có nghĩa "lưới thép", thường được dùng để chỉ một loại vải hoặc lưới được làm từ các sợi thép nhỏ, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng đến công nghiệp.

Định nghĩa:

Wire-cloth (n): Lưới thép; một loại vải được làm từ dây thép, thường được dùng để lọc, bảo vệ hoặc xây dựng.

Cách sử dụng:
  1. Trong xây dựng:

    • "The contractor used wire-cloth to reinforce the concrete." (Nhà thầu đã sử dụng lưới thép để gia cố tông.)
  2. Trong nông nghiệp:

    • "They built a fence using wire-cloth to keep the animals in." (Họ đã xây dựng một hàng rào bằng lưới thép để giữ động vật ở lại.)
Biến thể của từ:
  • Wire (n): Dây thép.
  • Cloth (n): Vải.
  • Kết hợp lại tạo thành "wire-cloth".
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Mesh (n): Lưới, cũng có thể chỉ cấu trúc tương tự như wire-cloth nhưng thường chỉ các lỗ lớn hơn.
  • Netting (n): Lưới, thường được làm từ các vật liệu khác nhau, không chỉ thép.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The laboratory used specialized wire-cloth for filtering particulates from the air." (Phòng thí nghiệm đã sử dụng lưới thép chuyên dụng để lọc các hạt bụi trong không khí.)
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "wire-cloth", bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc sử dụng lưới hoặc bảo vệ, chẳng hạn như: - "Crossing the wire": Có thể hiểu đến giai đoạn cuối hoặc hoàn thành một nhiệm vụ.

Kết luận:

"Wire-cloth" một từ quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, nông nghiệp công nghiệp.

danh từ
  1. lưới thép

Comments and discussion on the word "wire-cloth"