Jump to user comments
danh từ
- sự thắng cuộc, sự thắng; sự chiến thắng
- (số nhiều) tiền (đồ vật) được cuộc, tiền được bạc
- (kỹ thuật) sự khai thác
- ore winning
sự khai thác quặng
tính từ
- được cuộc, thắng cuộc
- the winning horse
con ngựa thắng cuộc
- quyết định, dứt khoát
- a winning stroke
cú quyết định
- hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
- a winning smile
nụ cười quyến rũ