Characters remaining: 500/500
Translation

windpipe

/'windpaid/
Academic
Friendly

Từ "windpipe" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ phần khí quản, một ống dẫn không khí từ họng xuống phổi. Trong tiếng Việt, "windpipe" được dịch "khí quản".

Định nghĩa:
  • Windpipe (khí quản): ống dẫn không khí, nối giữa họng phổi, giúp không khí đi vào phổi để cung cấp oxy cho cơ thể loại bỏ khí carbonic.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The windpipe carries air to the lungs."
    • (Khí quản dẫn không khí đến phổi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In cases of severe allergic reactions, the windpipe can constrict, making it difficult to breathe."
    • (Trong trường hợp phản ứng dị ứng nghiêm trọng, khí quản có thể co lại, khiến việc thở trở nên khó khăn.)
Biến thể của từ:
  • Windpipe (danh từ): không biến thể giống như các từ khác, nhưng có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến y học sinh lý học.
Từ gần giống:
  • Trachea: Đây từ tiếng Latinh thường được sử dụng trong y học để chỉ khí quản. "Windpipe" "trachea" có nghĩa tương tự nhau, nhưng "trachea" thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Airway: Có thể được sử dụng để chỉ đường dẫn không khí tổng quát, bao gồm cả khí quản, nhưng cũng có thể ám chỉ đến các phần khác trong hệ hô hấp.
Idioms Phrasal Verbs:

Trong tiếng Anh, không idioms nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "windpipe". Tuy nhiên, có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến hô hấp không khí như: - Catch one's breath: Nghĩa nghỉ ngơi để lấy lại hơi thở. - Breathe a sigh of relief: Nghĩa thở phào nhẹ nhõm, thường sử dụng khi một điều lo lắng đã được giải quyết.

Ghi chú:

Khi sử dụng từ "windpipe", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc y học. không phải một từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến y tế sinh lý học.

danh từ
  1. (gii phẫu) khí qun

Synonyms

Words Mentioning "windpipe"

Comments and discussion on the word "windpipe"