Từ "willingly" là một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "sẵn lòng", "vui lòng", "tự ý" hoặc "tự nguyện". Khi bạn làm điều gì đó willingly, có nghĩa là bạn làm điều đó một cách tự nguyện, không bị ép buộc, và bạn sẵn sàng làm điều đó.
Các cách sử dụng và ví dụ:
They willingly offered their time and resources to the charity. (Họ đã tự nguyện cung cấp thời gian và tài nguyên cho tổ chức từ thiện.)
The employees willingly participated in the training program, showing their commitment to improvement. (Các nhân viên đã tự nguyện tham gia vào chương trình đào tạo, thể hiện cam kết của họ đối với việc cải thiện.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Eagerly: Một cách hăng hái, nhiệt tình.
Freely: Một cách tự do, không bị ràng buộc.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Go along with: Đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó.
Take it or leave it: Chấp nhận điều gì đó như nó là, không có lựa chọn khác.
Kết luận:
Từ "willingly" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự sẵn lòng và tự nguyện trong hành động của một người.