Characters remaining: 500/500
Translation

willingly

/'wili li/
Academic
Friendly

Từ "willingly" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sẵn lòng", "vui lòng", "tự ý" hoặc "tự nguyện". Khi bạn làm điều đó willingly, có nghĩa bạn làm điều đó một cách tự nguyện, không bị ép buộc, bạn sẵn sàng làm điều đó.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • She willingly helped her friend with the project. ( ấy đã vui lòng giúp bạn mình với dự án.)
    • He accepted the challenge willingly. (Anh ấy đã chấp nhận thử thách một cách sẵn lòng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • They willingly offered their time and resources to the charity. (Họ đã tự nguyện cung cấp thời gian tài nguyên cho tổ chức từ thiện.)
    • The employees willingly participated in the training program, showing their commitment to improvement. (Các nhân viên đã tự nguyện tham gia vào chương trình đào tạo, thể hiện cam kết của họ đối với việc cải thiện.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Willing (tính từ): Có nghĩa "sẵn lòng" hoặc "tự nguyện".
    • I am willing to help you. (Tôi sẵn lòng giúp bạn.)
  • Willingness (danh từ): Nghĩa "sự sẵn lòng" hay "sự tự nguyện".
    • Her willingness to learn is impressive. (Sự sẵn lòng học hỏi của ấy thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Eagerly: Một cách hăng hái, nhiệt tình.
    • He eagerly agreed to the proposal. (Anh ấy đã đồng ý với đề xuất một cách hăng hái.)
  • Freely: Một cách tự do, không bị ràng buộc.
    • She spoke freely about her opinions. ( ấy đã nói tự do về ý kiến của mình.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Go along with: Đồng ý hoặc chấp nhận một điều đó.
    • I will go along with your plan if you think it’s best. (Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn nếu bạn nghĩ đó tốt nhất.)
  • Take it or leave it: Chấp nhận điều đó như , không lựa chọn khác.
    • This is my final offertake it or leave it. (Đây lời đề nghị cuối cùng của tôi - chấp nhận hoặc không nhận.)
Kết luận:

Từ "willingly" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự sẵn lòng tự nguyện trong hành động của một người.

phó từ
  1. sẵn lòng, vui lòng
  2. tự ý, tự nguyện

Antonyms

Words Containing "willingly"

Comments and discussion on the word "willingly"