Từ "wilful" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "cố ý", "chủ tâm" hoặc "bướng bỉnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động mà ai đó thực hiện một cách có chủ đích hoặc khi một người kiên quyết không thay đổi ý kiến của mình, mặc dù có lý do hợp lý để làm như vậy.
Định nghĩa:
Cố ý, chủ tâm: Khi ai đó thực hiện một hành động có chủ đích, thường là hành động tiêu cực. Ví dụ, "wilful murder" (tội cố sát) chỉ hành động giết người có chủ đích.
Bướng bỉnh, ngoan cố: Khi mô tả một người hoặc một đứa trẻ không chịu nghe lời hoặc không chịu thay đổi ý kiến của mình, ví dụ như "a wilful child" (một đứa trẻ bướng bỉnh).
Ví dụ sử dụng:
Biến thể của từ:
Wilfulness (danh từ): Tính cố ý, sự bướng bỉnh. Ví dụ: "His wilfulness led to many problems at school." (Sự bướng bỉnh của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đề ở trường.)
Wilfully (trạng từ): Một cách cố ý hoặc bướng bỉnh. Ví dụ: "He wilfully ignored the warnings." (Anh ta cố tình phớt lờ những cảnh báo.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Stubborn: Bướng bỉnh, khó thay đổi ý kiến.
Obstinate: Cũng có nghĩa là bướng bỉnh, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
Deliberate: Có chủ đích, thường dùng trong ngữ cảnh hành động có suy nghĩ trước.
Cách sử dụng nâng cao:
"Her wilful disregard for the rules eventually got her into trouble." (Sự phớt lờ có chủ ý của cô ấy đối với các quy tắc cuối cùng đã khiến cô ấy gặp rắc rối.)
"The wilful nature of the child made parenting challenging." (Tính bướng bỉnh của đứa trẻ đã khiến việc nuôi dạy trở nên khó khăn.)
Idioms và Phrasal Verbs:
Mặc dù không có idioms cụ thể nào liên quan đến "wilful", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm động từ hoặc biểu thức khác để làm rõ ý nghĩa: - "Stick to one's guns": Kiên định với quan điểm của mình, thường trong bối cảnh bướng bỉnh.
Kết luận:
Từ "wilful" có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, từ mô tả hành động cố ý đến tính cách bướng bỉnh của con người.