Characters remaining: 500/500
Translation

wilful

/'wilful/
Academic
Friendly

Từ "wilful" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cố ý", "chủ tâm" hoặc "bướng bỉnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ai đó thực hiện một cách chủ đích hoặc khi một người kiên quyết không thay đổi ý kiến của mình, mặc dù có lý do hợp để làm như vậy.

Định nghĩa:
  1. Cố ý, chủ tâm: Khi ai đó thực hiện một hành động chủ đích, thường hành động tiêu cực. dụ, "wilful murder" (tội cố sát) chỉ hành động giết người chủ đích.
  2. Bướng bỉnh, ngoan cố: Khi mô tả một người hoặc một đứa trẻ không chịu nghe lời hoặc không chịu thay đổi ý kiến của mình, dụ như "a wilful child" (một đứa trẻ bướng bỉnh).
dụ sử dụng:
  • Cố ý:

    • "The defendant was charged with wilful destruction of property." (Bị cáo bị buộc tội phá hoại tài sản chủ ý.)
  • Bướng bỉnh:

    • "She is a wilful teenager who refuses to listen to her parents." ( ấy một thiếu niên bướng bỉnh không chịu nghe lời cha mẹ.)
Biến thể của từ:
  • Wilfulness (danh từ): Tính cố ý, sự bướng bỉnh. dụ: "His wilfulness led to many problems at school." (Sự bướng bỉnh của anh ấy đã gây ra nhiều vấn đềtrường.)
  • Wilfully (trạng từ): Một cách cố ý hoặc bướng bỉnh. dụ: "He wilfully ignored the warnings." (Anh ta cố tình phớt lờ những cảnh báo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stubborn: Bướng bỉnh, khó thay đổi ý kiến.
  • Obstinate: Cũng có nghĩa bướng bỉnh, nhưng thường mang sắc thái tiêu cực hơn.
  • Deliberate: chủ đích, thường dùng trong ngữ cảnh hành động suy nghĩ trước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Her wilful disregard for the rules eventually got her into trouble." (Sự phớt lờ chủ ý của ấy đối với các quy tắc cuối cùng đã khiến ấy gặp rắc rối.)
  • "The wilful nature of the child made parenting challenging." (Tính bướng bỉnh của đứa trẻ đã khiến việc nuôi dạy trở nên khó khăn.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms cụ thể nào liên quan đến "wilful", nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm động từ hoặc biểu thức khác để làm ý nghĩa: - "Stick to one's guns": Kiên định với quan điểm của mình, thường trong bối cảnh bướng bỉnh.

Kết luận:

Từ "wilful" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ mô tả hành động cố ý đến tính cách bướng bỉnh của con người.

tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful)
  1. cố ý, chủ tâm
    • wilful murder
      tội cố sát
  2. cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố
    • a wilful child
      một đứa trẻ bướng bỉnh

Similar Spellings

Words Containing "wilful"

Words Mentioning "wilful"

Comments and discussion on the word "wilful"