Characters remaining: 500/500
Translation

wilding

/'waildi /
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "wilding" có nghĩa "cây dại" hoặc "cây tự mọc". Đây một danh từ thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học để chỉ những loại cây hoặc thực vật mọc tự nhiên không sự can thiệp của con người.

Định nghĩa:
  1. Wilding (danh từ): Cây dại; cây tự mọc của cây dại.
    • dụ: "The garden was full of wilding plants that had grown without any cultivation." (Khu vườn đầy những cây dại đã mọc lên không sự chăm sóc nào.)
Cách sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường:

    • "Wilding" có thể được dùng để chỉ những cây cỏ mọc tự nhiên trong một khu vực nào đó.
    • dụ: "The wilding flowers added a beautiful touch to the landscape." (Những bông hoa dại đã tạo nên vẻ đẹp cho phong cảnh.)
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • Từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh bảo tồn thiên nhiên, khi nói về việc khôi phục các hệ sinh thái tự nhiên bằng cách cho phép các loại cây dại phát triển.
    • dụ: "The project focuses on wilding the area to restore its natural habitat." (Dự án tập trung vào việc khôi phục khu vực để phục hồi môi trường sống tự nhiên của .)
Biến thể của từ:
  • Wild (tính từ): Hoang dã, tự nhiên.
    • dụ: "The wild animals are fascinating to observe." (Các loài động vật hoang dã thật thú vị để quan sát.)
Từ gần giống:
  • Weed (cây cỏ dại): Cũng chỉ những loại cây không mong muốn, nhưng thường được xem gây hại cho các loại cây khác.
    • dụ: "You need to remove the weeds from the garden." (Bạn cần loại bỏ cỏ dại khỏi khu vườn.)
Từ đồng nghĩa:
  • Feral plants: Cây dại, cây hoang dã.
  • Naturalized plants: Cây đã thích nghi sống trong môi trường tự nhiên không sự chăm sóc của con người.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Go wild: Trở nên điên cuồng hoặc không kiểm soát.
    • dụ: "The children went wild when they heard about the surprise party." (Những đứa trẻ đã trở nên điên cuồng khi nghe về bữa tiệc bất ngờ.)
  • Wild at heart: tâm hồn hoang dã, thường dùng để chỉ những người yêu thích tự do khám phá.
danh từ
  1. (thực vật học) cây dại; cây tự mọc
  2. qu của cây dại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "wilding"