Characters remaining: 500/500
Translation

wildfire

/'waild,fai /
Academic
Friendly

Từ "wildfire" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "hỏa hoạn" hoặc "đám cháy rừng". Đây một hiện tượng tự nhiên, xảy ra khi lửa lan rộng trong khu vực rừng, cỏ hoặc các khu vực hoang dã khác. Hỏa hoạn có thể gây ra thiệt hại lớn cho môi trường, động vật thậm chí cả con người.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • Wildfire chỉ đám cháy xảy ra trong tự nhiên, thường do sét đánh hoặc hoạt động của con người gây ra.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The wildfire destroyed thousands of acres of forest." (Đám cháy rừng đã phá hủy hàng ngàn mẫu rừng.)
    • Câu phức: "Wildfires can spread rapidly due to dry conditions and strong winds." (Hỏa hoạn có thể lan nhanh do điều kiện khô gió mạnh.)
  3. Biến thể của từ:

    • Wildfire prevention: phòng chống cháy rừng.
    • Wildfire season: mùa cháy rừng, thường thời gian trong năm khi nguy xảy ra cháy rừng cao nhất.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The team developed a strategy for wildfire mitigation to protect the local communities." (Nhóm đã phát triển một chiến lược giảm thiểu cháy rừng để bảo vệ các cộng đồng địa phương.)
    • "As news spread about the celebrity's scandal, it went viral like a wildfire." (Khi tin tức về bê bối của người nổi tiếng lan truyền, đã trở nên phổ biến như cháy rừng.)
  5. Từ gần giống:

    • Fire: lửa, nhưng không nhất thiết phải lửa tự nhiên.
    • Blaze: thường dùng để chỉ một ngọn lửa lớn, có thể hỏa hoạn hoặc lửa trong các bối cảnh khác.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Inferno: một đám cháy lớn dữ dội.
    • Conflagration: một đám cháy lớn, thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng.
  7. Idioms phrasal verbs:

    • "Spread like wildfire": lan nhanh, thường dùng để chỉ thông tin hoặc tin đồn.
    • "Fight fire with fire": nghĩa dùng phương pháp tương tự để đối phó với một vấn đề.
Tóm lại:

"Wildfire" không chỉ đơn thuần đám cháy trong rừng còn mang ý nghĩa lan truyền nhanh chóng, đặc biệt trong bối cảnh thông tin hoặc sự kiện.

danh từ
  1. chất cháy (người Hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch)
Idioms
  • to spread like wildfire
    lan rất nhanh (tin đồn)

Comments and discussion on the word "wildfire"