Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngọt
dứa
dịu ngọt
êm tai
phóng túng
ngát
chua ngọt
giấc xuân
hồng mao
phức
rừng
ngon ngọt
nộm
vú sữa
bánh khảo
bánh khoai
lục vị
hổ lang
khoai lang
cam giấy
bánh chả
kẹo
người yêu
nhiệt liệt
dỗ ngọt
ngang dọc
gơ
húng lìu
nhạn
mãnh thú
dã thú
hoang vu
êm ái
thùy mị
du dương
êm dịu
dã cầm
sau sau
ngọt sắc
đầm ấm
thơm tho
bưởi đường
cam đường
hoang dại
khoai
dịu dàng
ngọt lịm
ngạt ngào
ngô khoai
dẫy dụa
dại
ngọt ngào
cạm bẫy
thơm
bánh tôm
dữ
luống
êm
húng
bội thu
more...