Characters remaining: 500/500
Translation

wigwag

/'wigw g/
Academic
Friendly

Từ "wigwag" trong tiếng Anh có nghĩa chính "đánh tín hiệu bằng cờ" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc hàng hải. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Danh từ: Trong ngữ cảnh quân sự hoặc hàng hải, "wigwag" đề cập đến việc sử dụng cờ để truyền đạt tín hiệu. có thể được hình dung như một cách giao tiếp bằng hình ảnh giữa hai tàu hoặc giữa các đơn vị quân đội.

  2. Động từ: "Wigwag" cũng được sử dụng như một động từ, có nghĩa thực hiện hành động đánh tín hiệu bằng cờ.

dụ sử dụng:
  • Danh từ: "The wigwag signals between the ships ensured they were communicating effectively." (Các tín hiệu wigwag giữa các tàu đảm bảo rằng họ đang giao tiếp hiệu quả.)

  • Động từ: "The commander decided to wigwag to his troops to indicate a change in strategy." (Tư lệnh quyết định đánh tín hiệu bằng cờ cho quân đội của mình để chỉ ra sự thay đổi trong chiến lược.)

Biến thể cách sử dụng khác:
  • Wigwagging: Đây dạng tiếp diễn của động từ "wigwag", có thể sử dụng trong câu như: "The officers were wigwagging to convey the new orders." (Các sĩ quan đang đánh tín hiệu bằng cờ để truyền đạt các lệnh mới.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Signal: Tín hiệu (động từ danh từ) - có thể chỉ chung về việc truyền đạt thông tin, nhưng không nhất thiết phải bằng cờ.

  • Flag: Cờ (danh từ) - có thể chỉ đến cờ nói chung, không chỉ trong ngữ cảnh đánh tín hiệu.

Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "wigwag". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến việc giao tiếp hoặc truyền đạt thông tin, chẳng hạn như "get the message across" (truyền đạt thông điệp).

Kết luận:

Từ "wigwag" một nghĩa rất cụ thể trong ngữ cảnh quân sự hàng hải, liên quan đến việc đánh tín hiệu bằng cờ. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt ý nghĩa chính xác.

danh từ
  1. (quân sự), (hàng hi) sự đánh tín hiệu bằng cờ
động từ
  1. (quân sự), (hàng hi) đánh tín hiệu bằng cờ

Comments and discussion on the word "wigwag"