Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whistle-stop
/'wislst p/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga xép
  • sự dừng lại trên đường đi vận động bầu cử (để nói chuyện với cử tri)
Related search result for "whistle-stop"
Comments and discussion on the word "whistle-stop"