Characters remaining: 500/500
Translation

whiskered

/'wisk d/
Academic
Friendly

Từ "whiskered" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa " tóc mai dài" hoặc " râu" (thường dùng để miêu tả các loài động vật như mèo, chuột, hoặc đôi khi dùng để chỉ con người râu hoặc ria mép).

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Whiskered" thường dùng để miêu tả các động vật những sợi lông dài (tóc mai) ở bên mép hoặc mặt. Những sợi lông này thường giúp các loài động vật cảm nhận môi trường xung quanh tốt hơn.
    • dụ: mèo, chuột, hay thậm chí một số loài động vật khác như hải cẩu cũng có thể được mô tả "whiskered".
  2. dụ sử dụng:

    • "The whiskered cat sat on the windowsill, watching the birds outside." (Con mèo tóc mai dài ngồi trên bậu cửa sổ, quan sát những chú chim bên ngoài.)
    • "A whiskered mouse scurried across the floor." (Một con chuột ria chạy nhanh qua sàn nhà.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật, bạn có thể thấy "whiskered" được sử dụng để tạo hình ảnh sinh động cho một nhân vật hoặc một khung cảnh.
    • dụ: "The whiskered old man had stories etched in the lines of his face." (Người đàn ông già với bộ râu dài những câu chuyện được khắc sâu trong những nếp nhăn trên gương mặt ông.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Whiskers" (danh từ): chỉ những sợi lông dàimép động vật, dụ như mèo.
    • "Whiskerless" (tính từ): miêu tả động vật không ria hoặc tóc mai.
  5. Từ gần giống đồng nghĩa:

    • "Bearded": râu (có thể dùng cho người).
    • "Furry": lông (thường dùng để miêu tả động vật nói chung).
    • "Moustached": ria mép (thường dùng để chỉ người, không phải động vật).
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Mặc dù không cụm thành ngữ trực tiếp liên quan đến "whiskered", nhưng có thể làm phong phú thêm từ vựng của bạn với các cụm từ như "to whisk away" (biến mất nhanh chóng) hoặc "to whisk up" (đánh mạnh để tạo bọt).
Tóm tắt:

Từ "whiskered" một từ miêu tả đặc điểm ngoại hình của động vật râu hoặc tóc mai. thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả động vật, nhưng cũng có thể được dùng một cách sáng tạo để miêu tả con người.

tính từ
  1. tóc mai dài (người)
  2. râu, ria (mèo, chuột...)

Similar Words

Words Containing "whiskered"

Comments and discussion on the word "whiskered"