Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
whip-saw
/'wips :/
Jump to user comments
danh từ
  • (kỹ thuật) cưa khoét
ngoại động từ
  • cưa khoét
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh bại (trong một cuộc đánh cá...)
Related search result for "whip-saw"
Comments and discussion on the word "whip-saw"