Characters remaining: 500/500
Translation

wheel-window

/'wi:l'windou/
Academic
Friendly

Từ "wheel-window" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "cửa sổ hoa thị". Đây một thuật ngữ trong kiến trúc, thường được sử dụng để chỉ một loại cửa sổ hình dạng giống như một cái bánh xe, thường các ô kính được sắp xếp theo hình tròn hoặc hình hoa. Cửa sổ hoa thị thường được tìm thấycác nhà thờ, công trình kiến trúc Gothic, có thể tạo ra hiệu ứng ánh sáng đẹp cho không gian bên trong.

dụ sử dụng: 1. The cathedral's wheel-window created a stunning display of colored light inside. (Cửa sổ hoa thị của nhà thờ tạo ra một màn trình diễn ánh sáng đầy màu sắc bên trong.)

Các biến thể của từ:
  • Rose window: Đây một từ đồng nghĩa với "wheel-window", thường được dùng để chỉ các cửa sổ hoa thị trong kiến trúc, đặc biệt trong các nhà thờ.
  • Circular window: Một cách diễn đạt khác để chỉ những cửa sổ hình tròn, tuy nhiên không nhất thiết phải các hoa văn phức tạp như cửa sổ hoa thị.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stained glass window: Cửa sổ kính màu, thường được sử dụng trong các nhà thờ, có thể hình dáng giống như cửa sổ hoa thị nhưng không nhất thiết phải hình tròn.
  • Arch window: Cửa sổ hình vòm, có thể hình dạng khác nhau nhưng thường không các ô kính như cửa sổ hoa thị.
Idioms cụm động từ:

Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan trực tiếp đến "wheel-window", nhưng trong tiếng Anh nhiều thành ngữ nói về ánh sáng vẻ đẹp, chẳng hạn như: - "Light at the end of the tunnel": Ánh sángcuối đường hầm, có nghĩa hy vọng hoặc sự cứu rỗi trong tình huống khó khăn.

Cách sử dụng nâng cao:

Trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận về kiến trúc, bạn có thể nói về sự ảnh hưởng của cửa sổ hoa thị đối với không gian tổng thể hoặc nghệ thuật trang trí bên trong. dụ: - The use of wheel-windows in Gothic architecture not only provided natural light but also served as a canvas for artistic expression through stained glass.

danh từ
  1. (kiến trúc) cửa sổ hoa thị

Comments and discussion on the word "wheel-window"