Characters remaining: 500/500
Translation

wheedler

/'wi:dl /
Academic
Friendly

Từ "wheedler" trong tiếng Anh một danh từ, chỉ những người khả năng sử dụng lời nói ngon ngọt, khéo léo để thuyết phục hoặc dỗ dành người khác. Thông thường, "wheedler" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người sử dụng sự ngọt ngào hoặc lừa phỉnh để đạt được điều đó họ muốn.

Định nghĩa:
  • Wheedler (danh từ): Người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành, người vòi khéo, người tán tỉnh.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is such a wheedler; he always knows how to persuade people to do what he wants."
    • (Anh ấy thật một người dỗ ngon dỗ ngọt; lúc nào cũng biết cách thuyết phục người khác làm điều mình muốn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite her reputation as a wheedler, many still find her charm irresistible."
    • ( danh tiếng một người dỗ dành, nhiều người vẫn thấy sức hấp dẫn của ấy không thể cưỡng lại.)
Biến thể của từ:
  • Wheedle (động từ): Dỗ ngon dỗ ngọt, thuyết phục bằng cách nói ngọt ngào.
    • "She managed to wheedle a free meal from her friend."
    • ( ấy đã dỗ ngon dỗ ngọt để xin một bữa ăn miễn phí từ bạn mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Flatterer: Người nịnh hót, khen ngợi một cách quá mức.
  • Coaxer: Người dỗ dành, thuyết phục một cách nhẹ nhàng.
  • Smooth talker: Người nói năng khéo léo, khả năng thuyết phục tốt.
Idioms liên quan:
  • "Sweet talk": Nói ngọt, dỗ ngon dỗ ngọt để được điều đó.
    • "He tried to sweet talk his way out of trouble."
    • (Anh ấy cố gắng dỗ ngon dỗ ngọt để thoát khỏi rắc rối.)
Phrasal verb:
  • "Wheedle out of": Dỗ dành để lấy được cái đó từ ai đó.
    • "She managed to wheedle out of paying for dinner."
    • ( ấy đã dỗ dành để không phải trả tiền bữa tối.)
Tổng kết:

"Wheedler" một từ thú vị, thể hiện khả năng giao tiếp khéo léo sự tinh tế trong cách thuyết phục người khác.

danh từ
  1. người phỉnh, người dỗ ngon dỗ ngọt, người dỗ dành
  2. người vòi khéo, người tán tỉnh

Synonyms

Comments and discussion on the word "wheedler"