Characters remaining: 500/500
Translation

westwards

/'westw dz/
Academic
Friendly

Từ "westwards" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "theo hướng tây" hoặc "về phía tây". Từ này được sử dụng để chỉ một hướng di chuyển hoặc vị trí nào đó về phía tây.

Giải thích
  • Nghĩa: Di chuyển hoặc hướng về phía tây.
  • Cách dùng: "Westwards" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành trình, hướng di chuyển hoặc vị trí địa .
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "They traveled westwards to reach the coast." (Họ đã di chuyển về phía tây để đến bờ biển.)
  2. Câu nâng cao:

    • "As the sun sets, the sky turns a beautiful shade of orange, casting a warm glow over the westwards horizon." (Khi mặt trời lặn, bầu trời trở nên một sắc cam tuyệt đẹp, tạo ra ánh sáng ấm áp trên đường chân trời phía tây.)
Biến thể của từ
  • "Westward" (tính từ phó từ): Cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được sử dụng ít hơn "westwards".
    • dụ: "The westward movement of the population has changed the landscape." (Sự di chuyển về phía tây của dân cư đã thay đổi cảnh quan.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "West" (hướng tây): Danh từ chỉ hướng.
    • "Westward" (theo hướng tây): Cũng chỉ hướng nhưng ít được dùng hơn "westwards".
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Toward the west" (về phía tây).
    • "To the west" (đến phía tây).
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Go west" (đi về phía tây): Có nghĩa di chuyển về hướng tây.
  • "West of" (phía tây của): Chỉ vị trí địa nằmphía tây của một điểm nào đó.
    • dụ: "The city is located west of the river." (Thành phố nằmphía tây của con sông.)
Kết luận

"Westwards" một phó từ hữu ích trong việc mô tả hướng di chuyển hoặc vị trí.

phó từ
  1. (như) westward

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "westwards"