Characters remaining: 500/500
Translation

well-worn

/'wel'w :n/
Academic
Friendly

Từ "well-worn" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "sờn rách" hoặc " rích". Từ này thường được sử dụng để chỉ một vật đó đã được sử dụng nhiều lần đến mức không còn mới mẻ nữa. cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ những ý tưởng, câu chuyện hoặc quan điểm người ta thường lặp lại đến mức trở nên nhàm chán.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Vật dụng :

    • dụ: "He wore a well-worn jacket that had seen better days."
  2. Ý tưởng hoặc câu chuyện lặp đi lặp lại:

    • dụ: "The politician's well-worn slogan failed to inspire the audience."
  3. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • dụ: "The film relies on a well-worn plot that has been used in many other movies."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Wear (động từ): có nghĩa "mặc" hoặc "sử dụng".
  • Worn (phân từ): dạng phân từ của động từ "wear", có nghĩa đã được mặc hoặc đã bị sử dụng.
  • Well (trạng từ): có nghĩa "tốt". Khi kết hợp với "worn", nhấn mạnh rằng vật đó đã được sử dụng nhiều đến mức trở nên sờn rách.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Old: .
  • Faded: phai màu.
  • Threadbare: sờn rách, mỏng manh (thường dùng để chỉ quần áo hoặc vải).
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Worn out": có nghĩa mệt mỏi hoặc bị kiệt sức do sử dụng quá nhiều.

    • dụ: "After the long hike, I was completely worn out."
  • "Run-of-the-mill": có nghĩa bình thường, không đặc biệt, thường dùng để chỉ những thứ đã trở nên quen thuộc hoặc nhàm chán.

    • dụ: "The restaurant serves run-of-the-mill food that doesn't stand out."
Kết luận:

Từ "well-worn" không chỉ có thể dùng để mô tả tình trạng vật của một đồ vật còn có thể dùng để chỉ những ý tưởng hoặc câu chuyện đã trở nên quen thuộc không còn hấp dẫn nữa.

tính từ
  1. sờn rách
  2. (nghĩa bóng) rích, lặp đi lặp lại hoài

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "well-worn"