Characters remaining: 500/500
Translation

well-water

/'wel,w :t /
Academic
Friendly

Từ "well-water" trong tiếng Anh có nghĩa "nước giếng". Đây nước được lấy từ giếng, nơi nước tự nhiên được chứa dưới lòng đất. Từ này thường được dùng để chỉ nguồn nước sạch được khai thác từ các giếng đào.

Giải thích:
  • Danh từ: "well-water" danh từ không đếm được, nghĩa không dạng số nhiều. Bạn sẽ không nói "wells-waters".
  • Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về nguồn nước, đặc biệt vùng nông thôn nơi nước máy không phải lúc nào cũng sẵn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We drink well-water because it is clean and fresh."
    • (Chúng tôi uống nước giếng sạch sẽ tươi mát.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The farmers rely on well-water to irrigate their crops during the dry season."
    • (Những người nông dân phụ thuộc vào nước giếng để tưới cây trong mùa khô.)
Các biến thể:
  • Well (giếng): danh từ chỉ nơi chứa nước.
  • Water (nước): danh từ chỉ chất lỏng cần thiết cho sự sống.
Từ gần giống:
  • Spring water (nước suối): Nước từ suối tự nhiên, cũng một nguồn nước sạch nhưng nguồn gốc khác với nước giếng.
  • Tap water (nước máy): Nước được cung cấp từ hệ thống ống nước, thường được xử lý để uống.
Từ đồng nghĩa:
  • Groundwater (nước ngầm): Nước nằm dưới bề mặt đất, bao gồm cả nước giếng.
  • Aquifer (mạch nước ngầm): Một lớp đất hay đá khả năng chứa truyền nước.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "well-water", nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ như:
    • "Draw water from a well" (Kéo nước từ giếng): Hành động lấy nước từ giếng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "well-water", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể không phổ biến trong các khu vực đô thị nơi nước máy nguồn cung chính.
  • Đặc biệt, hãy phân biệt "well-water" với các loại nước khác để tránh nhầm lẫn khi nói về nguồn nước.
danh từ
  1. nước giếng

Comments and discussion on the word "well-water"