Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for wedding-guest in Vietnamese - English dictionary
ăn cưới
khách
báo hỷ
ăn nằm
dự thính
nhà khách
thượng khách
nghênh tân
quí khách
lại quả
nhị hỉ
lại mặt
hợp cẩn
rước khách
khách mời
nạp thái
sính lễ
đám cưới
chủ hôn
đưa chân
hỉ sự
hoan nghênh
kim hôn
ngân hôn
vu qui
làm cỗ
thách
đón rước
nhà trai
hôn lễ
thiếp
nghênh tiếp
co kéo
chạy tang
nhà gái
chào mừng
quà
dẫn cưới
ăn uống
bữa cổ
Mường
ăn mừng
ăn ở
bữa
Lùi xùi
hỉ
nghiêng
chính thức
rượu cần
Hà Nội