Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for water-table in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bàn
bèo
khăn bàn
múa rối
bàn tròn
khênh
kỷ
chênh
cá
nước uống
canh
chao
biểu
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
chả
bơm
ca
sát phạt
niên biểu
mỏng môi
án thư
làm cái
hương án
cửu chương
bàn mổ
nhà cái
rượu cần
quạt bàn
bàn ăn
dọn bàn
dao ăn
bàn độc
dọn ăn
dầu ăn
đám bạc
ghếch
gỗ dán
mép
hồ lì
ngăn kéo
hoen ố
chêm
cặn
hoành
ruỗng
bánh tôm
dằn
nhẵn bóng
để
nhỉ
ngăn
phẩy
lai láng
ngũ hành
lực dịch
chân quỳ
tát
cầu tiêu
dội
bèo bọt
bi đông
dòng nước
đi giải
đỗ quyên
khoai nước
tưới
đái
cam tuyền
chuôm
cơm
cọn
ngụp
lãnh hải
giọt nước
hụp
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last