Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for water-sick in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
bệnh binh
nôn nao
phục vụ
ốm
bất động
bình phục
bèo
múa rối
cá
nước uống
bịnh nhân
con bịnh
nghỉ ốm
nhớ nhà
buồn nôn
phạm phòng
chao
nước lợ
cá nước
say
leo lẻo
quấy
bay hơi
ăn rỗi
súng
khăng khăng
rảy
đau
bơm
ca
bình thường
mưa gió
rượu cần
ngũ hành
lực dịch
cầu tiêu
dội
tát
bi đông
bèo bọt
dòng nước
cam tuyền
tưới
đái
đi giải
khoai nước
đỗ quyên
chuôm
ngụp
lãnh hải
nước hàng
nước khoáng
nước đứng
hụp
giọt nước
cọn
bèo Nhật Bản
dưa đỏ
lục bình
bể cạn
đi đái
cần ta
cam lộ
hà bá
nước xuống
nước lọc
lướt ván
rau cần
nước vôi
nảy mầm
cá đồng
ong ọc
nước ốc
rí rách
cá biển
nước lên
sũng
hoà tan
giào
nước lã
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last