Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for water-power in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chính quyền
bèo
múa rối
cầm quyền
nhà đèn
cấm khẩu
chứa
cá
binh quyền
nước uống
chức
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
rảy
cầm
quyền
bơm
ca
rượu cần
toàn quyền
thực quyền
ủy quyền
quyền thần
cường quốc
quyền lực
chấp chính
quyền bính
quyền uy
uy thế
linh thiêng
lộng quyền
quyền hành
trí lực
sức mạnh
liệt dương
ma lực
hỏa lực
ủy thác
oai danh
mã lực
Hoà Bình
đương nhiệm
nhà máy điện
uy lực
đớ lưỡi
phân lập
lũy thừa
thế
sức
quyền hạn
đấu đá
khuất thân
lập pháp
nến
nắm giữ
phát điện
ngũ hành
lực dịch
cầu tiêu
dội
tát
phép
nấp bóng
bi đông
bèo bọt
giảm bớt
tưới
đỗ quyên
đi giải
đái
dòng nước
cam tuyền
khoai nước
chuôm
bèo Nhật Bản
cọn
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last