Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
phế phẩm
hoang dã
rụi
phí
héo hon
bỏ phí
rỗi hơi
giấy lộn
phòi
bã
phí phạm
phế vật
hao tổn
đất hoang
phung phí
sa sẩy
sọt giấy
hoang địa
phế liệu
đồ bỏ
toi
hao
hao phí
rờ mó
hư phí
khí vật
bằng không
rốc
khẩn
rã
lãng phí
hoài phí
chế phẩm
bán thành phẩm
phế thải
phẩm vật
thành phẩm
dược phẩm
làm nhàm
khai hoang
phụ phẩm
sản vật
bỏ hoang
hải sản
sản phẩm
gạt bỏ
quần áo
ca trù