Characters remaining: 500/500
Translation

warranter

/'wɔrəntə/ Cách viết khác : (warrantor) /'wɔrəntɔ:/
Academic
Friendly

Từ "warranter" trong tiếng Phápmột động từ nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại logistics. Nghĩa chính của "warranter" là cấp chứng chỉ bảo quản cho hàng hóa gửi kho. Đâymột khái niệm liên quan đến việc đảm bảo rằng hàng hóa đó được lưu trữ một cách an toàn có thể được lấy ra khi cần thiết.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa chính:

    • "Warranter" thường được hiểusự đảm bảo hoặc cam kết về chất lượng, tình trạng của hàng hóa trong quá trình lưu trữ. Khi một công ty "warranter" hàng hóa, họ đang xác nhận rằng hàng hóa đó sẽ được bảo quản đúng cách sẽ không bị hư hại hoặc mất mát.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Le fournisseur warrante la qualité des produits stockés." (Nhà cung cấp đảm bảo chất lượng của các sản phẩm được lưu trữ.)
    • Câu nâng cao: "Avant d'accepter les marchandises, l'agent doit s'assurer que le fournisseur warrante le bon état de tous les articles." (Trước khi chấp nhận hàng hóa, đạiphải đảm bảo rằng nhà cung cấp đảm bảo tình trạng tốt của tất cả các mặt hàng.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Biến thể: Từ này không nhiều biến thể, nhưng có thể thấy một số từ liên quan như "garantir" (đảm bảo) "garantie" (bảo hành).
    • Từ gần giống: "Garantir" cũng có nghĩađảm bảo, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, không chỉ trong thương mại.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • "Assurer" (đảm bảo)
    • "Certifier" (chứng nhận)
    • "Gagner" (giành được, trong một số ngữ cảnh có thể hiểuđảm bảo)
  5. Idioms cụm động từ:

    • Cụm động từ có thể không phổ biến với "warranter", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ như "warrant for" (giấy chứng nhận cho) trong tiếng Anh.
Lưu ý:
  • Trong tiếng Pháp, "warranter" không phải là từ phổ biến như "garantir", nhưng trong các lĩnh vực thương mại logistics, có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự đảm bảo về hàng hóa. Học sinh cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này.
ngoại động từ
  1. (thương nghiệp) cấp chứng chỉ bảo quản (cho hàng gửi kho)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "warranter"