Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
warm-blooded
/'wɔ:m,blʌdid/
Jump to user comments
tính từ
  • (động vật học) có máu nóng
  • hay giận, nóng nảy (người)
  • nhiệt tình, sôi nổi
  • đa cảm (người)
Related search result for "warm-blooded"
Comments and discussion on the word "warm-blooded"